Có 3 kết quả:
澄彻 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ • 澄徹 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ • 澄澈 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limpid
(2) crystal clear
(2) crystal clear
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0