Có 3 kết quả:
澄彻 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ • 澄徹 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ • 澄澈 chéng chè ㄔㄥˊ ㄔㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 澄澈[cheng2 che4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 澄澈[cheng2 che4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) limpid
(2) crystal clear
(2) crystal clear